Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án A Closer Look 1 Unit 4 Lớp 8: Vocabulary và Pronunciation
Nội dung

Đáp án A Closer Look 1 Unit 4 Lớp 8: Vocabulary và Pronunciation

Post Thumbnail

Phần A Closer Look 1 Unit 4 Tiếng Anh lớp 8 Global Success tập trung vào hai nội dung chính: Vocabulary (Từ vựng) và Pronunciation (Phát âm).

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần A Closer Look 1, giúp các bạn học sinh mở rộng vốn từ vựng về dân tộc thiểu số và nắm vững cách phát âm chuẩn 2 âm /k/ /g/ trong tiếng Anh.

I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Phần Vocabulary trong A Closer Look 1 giúp các bạn học sinh làm quen với các từ vựng về cuộc sống, văn hóa và sinh hoạt của các dân tộc thiểu số qua 3 bài tập dưới đây.

1. Write a word or phrase from the box under each picture.

(Viết một từ hoặc cụm từ từ khung dưới mỗi bức tranh.)

Đáp án:

1. wooden statue: tượng gỗ

2. Rong house: nhà Rông

3. weaving: dệt

4. bamboo flute: sáo trúc

5. gong: cồng chiêng

6. terraced field: ruộng bậc thang

Bài tập 1 tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1
Bài tập 1 tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

2. Match the words and phrases with their meanings.

(Ghép các từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)

Đáp án:

1. c                  2. a                  3. e                  4. d                  5. b

Giải nghĩa chi tiết:

1. minority group (dân tộc thiểu số)

c. a group smaller in size than other groups in the same country. (Là nhóm người có số lượng nhỏ hơn các nhóm khác trong cùng một quốc gia)

2. livestock (gia súc)

a. the animals we keep on a farm like cows and sheep. (những con vật chúng ta nuôi trên trang trại như bò và cừu)

3. gardening (Làm vườn)

e. work like growing, watering, weeding, and harvesting (công việc như trồng, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)

4. gong (Cồng chiêng)

d. a traditional musical instrument (một nhạc cụ truyền thống.)

5. communal house (Nhà rông)

b. a large room for community activities (một căn phòng lớn cho các hoạt động cộng đồng.)

3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ từ khung)

communal house, raise, unique features, weave, minority group, livestock

1. It's interesting to learn about the unique features of an ethnic group's traditional culture. (Thật thú vị khi tìm hiểu về các đặc điểm độc đáo của văn hóa truyền thống một dân tộc.)

2. Most mountain girls know how to weave clothing. (Hầu hết các cô gái vùng núi biết cách dệt vải.)

3. The Cham in Ninh Thuan raise sheep and cows. (Người Chăm ở Ninh Thuận nuôi cừu và bò.)

4. A communal house is for community meetings and events. (Một ngôi nhà rông là để họp cộng đồng và tổ chức sự kiện.)

5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic minority group . (Có ít người Nùng hơn người Kinh, vì vậy họ là một dân tộc thiểu số.)

6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family's livestock . (Trẻ em ở cả vùng đất thấp và vùng cao giúp chăn nuôi gia súc của gia đình.)

Từ vựng:

  • communal house /kəˈmjuːnəl haʊs/: nhà cộng đồng, nhà rông
  • raise /reɪz/: nuôi, chăn nuôi
  • unique features /juˈniːk ˈfiːtʃərz/: những đặc điểm độc đáo, đặc trưng
  • weave /wiːv/: dệt (vải)
  • minority group /maɪˈnɒrəti ɡruːp/: dân tộc thiểu số
  • livestock /ˈlaɪvstɒk/: gia súc

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit

II. PRONUNCIATION (PHÁT ÂM)

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/.

(Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/.)

/k/

/g/

cultural - /ˈkʌltʃərəl/

gong - /ɡɒŋ/

communal - /kəˈmjuːnl/

garden - /ˈɡɑːdn/

musical - /ˈmjuːzɪkl/

gathering - /ˈɡæðərɪŋ/

folk - /fəʊk/

tiger - /ˈtaɪɡə(r)/

overlook - /ˌəʊvəˈlʊk/

pig - /pɪɡ/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và nhắc lại các câu. Chú ý đến các từ được gạch chân.)

1. The kitchen is for family gatherings . (Nhà bếp là nơi sum họp gia đình.)

  • kitchen - /ˈkɪtʃɪn/ → chứa âm /k/ ở đầu: kitchen
  • gatherings - /ˈɡæðərɪŋz/ → chứa âm /g/ ở đầu: gatherings

2. Tigers and monkeys live in the forest. (Hổ và khỉ sống trong rừng.)

  • Tigers - /ˈtaɪɡəz/ → chứa âm /g/ ở giữa: tigers
  • monkeys - /ˈmʌŋkiz/ → chứa âm /k/ ở giữa: monkeys

3. I love five- colour sticky rice. (Tôi yêu xôi ngũ sắc.)

  • colour - /ˈkʌlə(r)/ → chứa âm /k/ ở đầu: colour
  • sticky - /ˈstɪk.i/ → chứa âm /k/ ở giữa: sticky

4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden . (Hôm qua, chúng tôi thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.)

  • cucumbers - /ˈkjuːkʌmbəz/ → chứa âm /k/ ở đầu và giữa: cucumbers
  • garden - /ˈɡɑːdn/ → chứa âm /g/ ở đầu: garden

5. Most girls know how to cook . (Hầu hết các cô gái biết cách nấu ăn.)

  • girls - /ɡɜːlz/ → chứa âm /g/ ở đầu: girls
  • cook - /kʊk/ → chứa âm /k/ ở đầu và cuối: cook

Phần A Closer Look 1 Unit 4 lớp 8 đã giúp học sinh học thêm nhiều từ vựng hữu ích về chủ đề các dân tộc Việt Nam, đồng thời luyện phát âm 2 phụ âm /k/ và /g/.

Hy vọng rằng lời giải chi tiết trên sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong những bài học tiếp theo của Unit 4.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ